Phân tích, đánh giá tình hình thực thi Hiệp định EVFTA trong hoạt động xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang thị trường EU trong 5 tháng đầu năm 2025
Trong tháng 5/2025, tình hình xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang các thị trường thành viên Hiệp định EVFTA ghi nhận sự tăng trưởng. Theo số liệu thống kê sơ bộ của Cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu rau quả đạt 54,44 triệu USD, tăng 31,7% so với tháng 4/2025 và vọt lên đến 72,24% so với cùng kỳ tháng 5 năm trước. Đây là mức tăng trưởng đáng chú ý, không chỉ thể hiện sự cải thiện mạnh mẽ về năng lực sản xuất và chất lượng hàng hóa mà còn cho thấy khả năng thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh thị trường châu Âu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và các yêu cầu bền vững môi trường.

Lũy kế trong 5 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu rau quả sang thị trường EU đạt 186,78 triệu USD, tăng 41,69% so với cùng kỳ năm 2024, cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định và tiềm năng mở rộng thị phần tại châu Âu là rất lớn nếu Việt Nam tiếp tục duy trì chất lượng sản phẩm và đẩy mạnh công tác quảng bá, xây dựng thương hiệu nông sản. Sự gia tăng mạnh mẽ này cũng phản ánh kết quả của việc cải thiện chuỗi cung ứng, đầu tư vào công nghệ bảo quản sau thu hoạch, cũng như sự chủ động của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn theo EVFTA. Với đà tăng trưởng hiện tại, EU được kỳ vọng sẽ tiếp tục là một trong những thị trường chiến lược của ngành rau quả Việt Nam trong thời gian tới, góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu nông sản cả nước.
Về cơ cấu các thị trường, Hà Lan tiếp tục giữ vững vai trò là thị trường xuất khẩu rau quả lớn nhất của Việt Nam trong khối EU. Riêng trong tháng 5, kim ngạch xuất khẩu rau quả sang Hà Lan đạt 22,32 triệu USD, tăng 79,24% so với tháng trước và tăng mạnh tới 94,23% so với cùng kỳ năm trước. Lũy kế 5 tháng đầu năm, xuất khẩu sang thị trường này đạt 58,94 triệu USD, tăng 20,27% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu sang Hà Lan trong tổng xuất khẩu rau quả sang thị trường EU lại giảm nhẹ từ 37,17% của cùng kỳ năm trước xuống còn 31,55%.
Đức giữ vị trí thứ hai với kim ngạch xuất khẩu trong tháng 5 đạt 9,61 triệu USD, tăng 25,55% so với tháng trước và tăng 50,1% so với cùng tháng năm trước. Lũy kế 5 tháng, xuất khẩu rau quả sang Đức đạt 35,03 triệu USD, tăng trưởng ấn tượng 33,48%, chiếm 18,78% tổng kim ngạch xuất khẩu rau quả sang EVFTA, tuy cũng giảm nhẹ so với tỷ trọng 19,93% của cùng kỳ năm ngoái.
Trong khi đó, thị trường Pháp đứng thứ ba với kim ngạch tháng 5 đạt 4,61 triệu USD, tuy giảm 16,58% so với tháng trước, nhưng vẫn tăng 15,21% so với cùng kỳ năm trước. Lũy kế 5 tháng, xuất khẩu sang Pháp đạt 24,08 triệu USD, tăng 23,02% so với cùng kỳ và chiếm 12,93% trong tổng kim ngạch, thấp hơn mức 14,89% của năm trước.
Ba thị trường lớn là Hà Lan, Đức và Pháp hiện chiếm tới 63,26% tổng kim ngạch xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang các nước thuộc EVFTA, cho thấy vai trò trung tâm của các quốc gia Tây Âu trong chiến lược tiếp cận thị trường rau quả Việt.
Về cơ cấu các nhóm hàng rau quả xuất khẩu sang EU, dẫn đầu trong là nhóm quả và quả hạch với kim ngạch trong tháng 5 đạt 24,11 triệu USD, tăng 14,75% so với tháng trước và tăng mạnh 49,55% so với cùng kỳ năm 2024. Lũy kế 5 tháng, nhóm này đạt 93 triệu USD, tăng 46,63%, chiếm gần một nửa tổng kim ngạch xuất khẩu rau quả sang EVFTA (49,79%), cho thấy vị thế ngày càng vững chắc của nhóm hàng này. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này không chỉ đến từ giá trị mà còn từ sự đa dạng về chủng loại quả như xoài, thanh long, chanh leo, chuối… đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc khắt khe từ thị trường EU.
Đứng ở vị trí thứ hai là mặt hàng rau quả chế biến, phân khúc thể hiện rõ năng lực chế biến và khả năng gia tăng giá trị của ngành rau quả Việt Nam. Trong tháng 5, kim ngạch xuất khẩu đạt 27,58 triệu USD, tăng mạnh 54,58% so với tháng trước và gần gấp đôi so với cùng kỳ năm ngoái. Tính chung 5 tháng, mặt hàng này thu về 81,17 triệu USD, tăng 36,23% so với cùng kỳ năm trước, chiếm 43,46% trong cơ cấu xuất khẩu rau quả sang EVFTA. Tuy nhiên, so với mức tỷ trọng 45,2% của cùng kỳ 2024, tỷ trọng của rau quả chế biến đã giảm nhẹ, cho thấy sự nổi lên rõ rệt của nhóm quả và quả hạch tươi. Dù vậy, sự phát triển ổn định của ngành chế biến nông sản, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu sử dụng sản phẩm tiện lợi, bảo quản lâu ngày đang gia tăng tại EU vẫn được đánh giá là một điểm sáng quan trọng.
Theo số liệu từ Trung tâm thương mại quốc tế (ITC) của WTO, dựa trên cơ cấu tỷ trọng nhập khẩu mặt hàng rau quả (mã HS 08: quả và quả hạch), (mã HS 20: rau quả chế biến) của các quốc gia thành viên EU trong 4 tháng đầu năm 2025, có thể nhận thấy một bức tranh phân hóa rõ nét về nhu cầu tiêu dùng và định hướng nhập khẩu của từng thị trường trong khối. Đức tiếp tục khẳng định vai trò trung tâm, dẫn đầu cả về nhập khẩu quả tươi và quả hạch (chiếm 26,17%) lẫn rau quả chế biến (25,32%). Vị thế dẫn đầu này phản ánh quy mô tiêu dùng lớn, thu nhập bình quân cao và xu hướng tiêu dùng các sản phẩm nông sản lành mạnh, đa dạng trong chế độ ăn uống hàng ngày tại Đức. Sự cân đối giữa hai nhóm hàng cũng cho thấy Đức không chỉ chú trọng nhập khẩu nguyên liệu đầu vào mà còn tiêu thụ mạnh mẽ các sản phẩm chế biến sẵn, phù hợp với xu hướng thực phẩm tiện lợi.
Pháp xếp vị trí thứ hai, nhưng có sự chênh lệch đáng kể giữa hai mã HS. Trong khi tỷ trọng nhập khẩu rau quả chế biến (HS 20) chiếm 17,22%, thì nhóm quả tươi và quả hạch (HS 08) chỉ chiếm 13,52%. Kết quả này cho thấy thị trường Pháp có xu hướng ưu tiên sử dụng thực phẩm đã qua chế biến nhiều hơn. Trái lại, Tây Ban Nha lại có tỷ trọng nhập khẩu nhóm mã HS 08 (10,58%) cao hơn hẳn so với HS 20 (6,52%), cho thấy đặc điểm một nền nông nghiệp có sẵn năng lực chế biến nội địa, đồng thời nhập khẩu nhiều quả tươi để phục vụ chế biến hoặc tái xuất.
Về phía thị trường EU, xu hướng nhập khẩu rau quả trong thời gian tới được dự báo sẽ có sự chuyển dịch mạnh từ rau quả tươi (mã HS 08) sang các sản phẩm chế biến, đông lạnh hoặc bảo quản dài ngày (mã HS 20) nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng tiện lợi, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong khâu logistics và bảo quản thực phẩm trong chuỗi cung ứng dài. Các quốc gia có quy mô dân số lớn như Đức, Pháp, Tây Ban Nha vẫn sẽ giữ vai trò là những thị trường nhập khẩu chủ lực, trong khi các nước Bắc Âu và Đông Âu sẽ tiếp tục mở rộng nhu cầu nhờ sự tăng trưởng của các kênh bán lẻ và tiêu dùng thực phẩm tiện lợi. Đặc biệt, sản phẩm rau quả hữu cơ, không biến đổi gen, hoặc các sản phẩm giá trị gia tăng cao như nước ép, trái cây sấy, rau củ lên men... được dự báo sẽ tăng trưởng mạnh và có tiềm năng cao đối với các nhà cung cấp có năng lực chế biến sâu như Việt Nam.
Dựa trên các số liệu đã phân tích ở trên, có thể thấy rằng triển vọng xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang các thị trường EU trong thời gian tới được đánh giá là khá tích cực, dù vẫn đối mặt với không ít thách thức. Trên nền tảng của Hiệp định EVFTA, phần lớn các dòng thuế đối với rau quả tươi và rau quả chế biến đã được xóa bỏ hoặc cắt giảm sâu, mở ra cánh cửa quan trọng giúp hàng hóa Việt Nam tiếp cận sâu hơn vào thị trường tiêu dùng lớn và giàu tiềm năng này. Với khí hậu nhiệt đới đa dạng, nguồn cung rau quả phong phú quanh năm, cùng sự gia tăng về đầu tư trong lĩnh vực chế biến sâu và bảo quản sau thu hoạch, Việt Nam đang từng bước củng cố vị thế là một nguồn cung đáng tin cậy cho thị trường EU.
- Xem chi tiết tại đây;
Người thực hiện: Thuỳ Ngân
-
Thị trường thép thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng chịu áp lực lớn từ nhiều yếu tố bất lợi, đặc biệt là tình trạng giảm phát kéo dài tại Trung Quốc và xu hướng bảo hộ gia tăng tại nhiều quốc gia nhập khẩu. Cùng đó, tồn kho tại các thị rường nhập khẩu lớn cùng với xu hướng đi ngang của giá thép thế giới đã khiến xuất khẩu sắt thép của Việt Nam trong tháng 4/2025 và 4 tháng đầu năm 2025 giảm cả về lượng và trị giá.
-
Trong giai đoạn 2021–2024, kim ngạch xuất khẩu rau quả trung bình của Việt Nam sang EU đạt 203,86 triệu USD, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 14%/năm. Đặc biệt, năm 2024 đánh dấu cột mốc quan trọng khi kim ngạch xuất khẩu đạt mức cao nhất trong cả giai đoạn, với trị giá lên tới 242,46 triệu USD
-
Trong 4 tháng đầu năm 2025, ngành giày dép Việt Nam tiếp tục ghi nhận nhiều tín hiệu khả quan khi xuất khẩu hàng hoá sang các thị trường thành viên thuộc Hiệp định EVFTA đạt mức tăng trưởng đáng kể, đặc biệt là với các thị trường chủ lực. Tổng kim ngạch xuất khẩu giày dép sang các nước EU trong 4 tháng đầu năm 2025 đạt 1,97 tỷ USD, tăng 15,67% so với cùng kỳ năm 2024. Kết quả này cho thấy sự nỗ lực mạnh mẽ của ngành giày dép trong bối cảnh thị trường thế giới vẫn còn nhiều biến động.
-
Theo số liệu thống kê của Cục Hải quan Việt Nam, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Anh trong 5 tháng qua đạt 3,62 tỷ USD, tăng 10,1% so với cùng kỳ năm trước và chiếm 1% trong quy mô xuất nhập khẩu của Việt Nam. Trong đó, riêng trong tháng 5/2025, kim ngạch thương mại song phương đạt 781,3 triệu USD, tăng 13% so với tháng trước.





