VITIC
THỊ TRƯỜNG - NGÀNH HÀNG

Diễn biến tình hình nhập khẩu nguyên phụ liệu dược trong tuần

12/05/2020 10:54

Diễn biến nhập khẩu nguyên phụ liệu dược trong tuần & Dự báo

Kỳ này, nhập khẩu nguyên phụ liệu (NPL) dược phẩm về Việt Nam đạt 105,7 tấn với kim ngạch 3,4 triệu USD, tăng 14,21% về lượng và 31,27% về trị giá so với kỳ trước. Trung Quốc là thị trường nhập khẩu lớn nhất (chiếm 54,62% tỷ trọng) đạt 1,85 triệu USD. Tiếp đến là thị trường Tây Ban Nha (chiếm 16,16% tỷ trọng) đạt 548,5 nghìn USD. Ngoài ra các doanh nghiệp trong nước còn nhập mặt hàng này từ các thị trường khác như Ấn Độ, Đức, Hunggary, Pháp…

Giá nhập khẩu NPL dược phẩm biến động so với thời điểm so sánh. Một số NPL có giá nhập khẩu thay đổi mạnh so với thời điểm so sánh như: Paracetamol Ep9.4 có giá 8,22 USD/Kg, tăng 40,75%; Rifampicin Bp2019 có giá 131,30 USD/Kg, giảm 34,02%; Ciprofloxacin Hydrochloride Usp42 có giá 31,50 USD/Kg, tăng 15,26%...

Một số nguyên phụ liệu dược nhập khẩu có giá thay đổi trong kỳ (Đvt: Usd/Kg)

Tên nguyên liệu

Giá mới

Giá cũ

So sánh (%)

Thời điểm so sánh

Thị trường cung cấp

Acetylsalicylic Acid 2080A

4,15

4,51

-7,98

T6/2019

Thái Lan

Alpha-Ketoleucine, Calcium Salt (Alpha-Ketoleucin Calci)

122,22

125,00

-2,22

T11/2019

Đức

Ciprofloxacin Hydrochloride Usp42

31,50

27,33

15,26

T7/2019

Trung Quốc

D,L-Alpha-Hydroxymethionine, Calcium Salt (Alpha-Hydroxymethionin Calci)

101,85

104,16

-2,22

T11/2019

Đức

Ezetimibe

1.890

1.900

-0,51

T5/2019

ấn Độ

Ofloxacin Usp42

41,00

38,00

7,89

T6/2019

Trung Quốc

Paracetamol Bp2018

4,18

4,08

2,45

T7/2019

Trung Quốc

Paracetamol Ep9.4

8,22

5,84

40,75

T10/2019

Trung Quốc

Rifampicin Bp2019

131,30

199,00

-34,02

T9/2019

Trung Quốc

Vitamin B2 (Riboflavin 5' Phosphate Sodium)

260,00

259,05

0,37

T5/2019

Pháp

(Số liệu thống kê sơ bộ - chỉ dùng để tham khảo)

Tham khảo một số nguyên phụ liệu dược nhập khẩu trong kỳ

Tên nguyên liệu

Lượng (Kg)

Đơn giá (Usd/Kg)

Thị trường cung cấp

PTTT

ĐKGH

Acetaminophen (Paracetamol)

6.000

5,40

Trung Quốc

KC

CIF

Acetylsalicylic Acid 2040A

2.100

4,10

Thái Lan

TTR

CIP

Acetylsalicylic Acid 2080A

4.900

4,15

Thái Lan

TTR

CIP

Alpha-Ketoleucine, Calcium Salt (Alpha-Ketoleucin Calci)

250

122,22

Đức

TTR

CIP

Amoxicillin Trihydrate Bp2019

5.000

21,20

Trung Quốc

TTR

CIF

Axit Gluconic Ferrous Gluconate Givobio Fe 601

700

16,64

Pháp

TTR

CIF

Berberin Hcl Jp17

300

91,50

Trung Quốc

TTR

CIF

Calcium Glucoheptonate 'Soc' Usp 42

5.225

12,67

Pháp

TTR

CIF

Ciprofloxacin Hydrochloride Usp42

2.000

31,50

Trung Quốc

KC

CIF

Citric Acid Anhydrous Bp2017

20.000

680,00

Trung Quốc

TTR

CIF

Codeine Base Ep9.0

300

565,00

Tây Ban Nha

KC

CIP

Codeine Phosphate Hemihydrat Ep9

600

465,00

Tây Ban Nha

KC

CIP

Erythromycin Stearate Bp2017

2.000

40,00

Thái Lan

DA

CIF

Ethambutol Hydrochloride Bp/Ep

4.125

46,00

ấn Độ

TTR

CIF

Griseofulvin Bp2019

3.000

72,00

Trung Quốc

KC

CIF

L-Ornithine L-Aspartate

400

24,70

Trung Quốc

KC

CIF

Metronidazole Bp2018

2.000

10,05

Trung Quốc

KC

CIF

Nifedipine Ep10

500

200,00

Tây Ban Nha

KC

CIP

Ofloxacin Usp42

2.000

41,00

Trung Quốc

TTR

CIF

Paracetamol Bp2018

14.000

5,20

Trung Quốc

TTR

CIF

Piracetam Ep10

9.900

14,80

Trung Quốc

KC

CIF

Piracetam Ep9

3.000

13,20

Trung Quốc

DP

CIF

Rifampicin Bp2019

2.000

131,30

Trung Quốc

TTR

CIF

Silymarin Usp41

600

33,50

Trung Quốc

KC

CIF

Spiramycin Ep8

3.000

137,00

Trung Quốc

TTR

CIF

Sucralfate Usp42

2.000

10,60

Trung Quốc

KC

CIF

Thiamine Mononitrate

800

65,00

Đức

TTR

CIF

Trimethoprim Ep10

2.000

26,80

Trung Quốc

KC

CIF

Vc Ascorbic Acid 325 Mesh (Vitamin C)

5.000

6,00

Trung Quốc

TTR

CIF

Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) Bp2018/Usp41

2.000

23,50

Trung Quốc

TTR

CIF

Vitamin E

1.000

15,00

Thụy Sỹ

OA

CIF

(Số liệu thống kê sơ bộ - chỉ dùng để tham khảo)

Mọi thông tin Quý độc giả vui lòng liên hệ;
Phòng Thông tin Công nghiệp
Địa chỉ:        Phòng 602 Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại:  024 3715 0530            Fax: 024 3715 0489
Người liên hệ:      Mrs: Trà Ly - 0982 442 561   (tralybta@gmail.com)

Để xem thông tin đầy đủ Quý độc giả tải mẫu phiếu đăng ký sử dụng bản tin tại đây;

 

Phòng TTCN

Tin cũ hơn
Trụ sở chính
Địa chỉ: Tầng 5-6, Tòa nhà Bộ Công Thương, 655 Phạm Văn Đồng, P.Cổ Nhuế I, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội
Điện thoại: 0243.8262316 - 0243.9393360 
Email: ttthongtin@moit.gov.vn
Chi nhánh TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ: Tầng 11, Trụ sở Bộ Công Thương - Số 12 Nguyễn Thị Minh Khai, P.Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028.3823 7216
Email: duy.doanh@yahoo.com.vn
Chi nhánh Đà Nẵng
Địa chỉ: Tầng 4, Trụ sở Bộ Công Thương - Số 7B, đường CMT8, P.Hòa Cường Nam, Q.Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Điện thoại: 02511.38356
Email: anhtuan7702@yahoo.com
Giấy phép số 153/GP-TTĐT ngày 5 tháng 7 năm 2024 của Bộ Thông tin Truyền thông.
Số người truy cập: 3.997.662